Đọc nhanh: 抄网 (sao võng). Ý nghĩa là: lưới nhúng.
抄网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưới nhúng
dip net
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抄网
- 他 从小 就 热爱 网球
- Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ
- 今天 我 帮 她 刷 网课
- hôm nay tôi giúp cô ấy học trên mạng
- 他 今天 去 抄表 了
- Anh ấy đi chép chỉ số đồng hồ hôm nay.
- 他们 一起 网鱼
- Họ cùng nhau bắt cá.
- 他 上网 查资料
- Anh ấy lên mạng tìm kiếm thông tin.
- 交叉 火力网
- lưới hoả lực đan chéo.
- 他们 一起 在 海边 结网
- Họ cùng nhau đan lưới bên bờ biển.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抄›
网›