Đọc nhanh: 抃悦 (biện duyệt). Ý nghĩa là: vỗ tay vui sướng.
✪ 1. vỗ tay vui sướng
to clap one's hands in joy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抃悦
- 喜悦 的 心情
- Vui sướng trong lòng.
- 取悦于 当道
- lấy lòng người nắm quyền
- 他 试图 取悦 每个 人
- Anh ấy cố gắng làm hài lòng mọi người.
- 体贴 的 言语 令人 愉悦
- Lời nói chu đáo khiến người ta vui vẻ.
- 喜悦 的 场景 令人感动
- Cảnh tượng vui mừng khiến người ta cảm động.
- 喜悦 和 惊异 交织 在 一起
- Sự vui mừng và sự ngạc nhiên xen kẽ nhau.
- 风笛 是 一种 听 起来 很 悦耳 的 乐器
- Sáo là một loại nhạc cụ nghe rất dễ chịu.
- 公园 的 建筑物 错落有致 令人 赏心悦目
- Các kiến trúc công viên nằm rải rác đan xen khiến ta cảm thấy vui mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悦›
抃›