Đọc nhanh: 承销店 (thừa tiêu điếm). Ý nghĩa là: đại lý.
承销店 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại lý
dealership
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 承销店
- 商店 有 很多 销售点
- Cửa hàng có nhiều điểm bán hàng.
- 非 经 特许 , 一般 商店 不得 经销 此类 商品
- không có giấy phép kinh doanh đặc biệt, cửa hàng không được bán những loại hàng này.
- 那 家 制鞋 厂商 有 几家 代销店
- Có mấy cửa hàng đại lý bán hàng cho nhà sản xuất giày đó?
- 那家店 的 米粉 十分 畅销
- Bún của cửa hàng đó bán chạy.
- 她 的 著作 在 书店 里 销售
- Tác phẩm của cô ấy được bán ở hiệu sách.
- 本店 营销 电脑 、 手机 以及 耳机
- Cửa hàng này bán máy tính, điện thoại và tai nghe.
- 我们 家店 一天 销 了 不少 货
- Cửa hàng của chúng tôi bán được rất nhiều hàng trong một ngày.
- 这家 店 的 商品 销量 很 不错
- Doanh số bán hàng của cửa hàng rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
店›
承›
销›