Đọc nhanh: 承德 (thừa đức). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Thừa Đức ở Hà Bắc, cũng là quận Thừa Đức.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Thừa Đức ở Hà Bắc
Chengde prefecture-level city in Hebei
✪ 2. cũng là quận Thừa Đức
also Chengde county
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 承德
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 承德 位于 北京 的 东北
- Thừa Đức nằm ở phía đông bắc Bắc Kinh.
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 亲承 謦 欬
- cười nói thân mật.
- 麦克 德 莫特 案 还 不 足够
- Tệp McDermott không kết nối các dấu chấm.
- 亚里士多德 在 他 该 在 的 地方
- Aristotle chính xác là nơi anh ta nên ở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
承›