Đọc nhanh: 承德县 (thừa đức huyện). Ý nghĩa là: Quận Thừa Đức ở Thừa Đức 承德 , Hà Bắc.
✪ 1. Quận Thừa Đức ở Thừa Đức 承德 , Hà Bắc
Chengde county in Chengde 承德 [Chéng dé], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 承德县
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 世世 传承 优良传统
- Kế thừa những truyền thống tốt đẹp từ thế hệ này sang thế hệ khác.
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 承德 位于 北京 的 东北
- Thừa Đức nằm ở phía đông bắc Bắc Kinh.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 不要 违背 承诺
- Đừng vi phạm lời cam kết.
- 麦克 德 莫特 案 还 不 足够
- Tệp McDermott không kết nối các dấu chấm.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
德›
承›