承德地区 chéngdé dìqū
volume volume

Từ hán việt: 【thừa đức địa khu】

Đọc nhanh: 承德地区 (thừa đức địa khu). Ý nghĩa là: Tỉnh Thừa Đức (tên cũ), nay là thành phố cấp tỉnh Thừa Đức.

Ý Nghĩa của "承德地区" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Tỉnh Thừa Đức (tên cũ)

Chengde prefecture (old name)

✪ 2. nay là thành phố cấp tỉnh Thừa Đức

now Chengde prefecture-level city

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 承德地区

  • volume volume

    - zhù zài 边疆地区 biānjiāngdìqū

    - Anh ấy sống ở khu vực biên giới.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi 属于 shǔyú 滨海 bīnhǎi 地区 dìqū

    - Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.

  • volume volume

    - 低气压区 dīqìyāqū 大气压 dàqìyā 低于 dīyú 正常值 zhèngchángzhí de 地区 dìqū

    - Khu vực áp suất thấp là vùng có áp suất không khí thấp hơn giá trị bình thường.

  • volume volume

    - 坦白 tǎnbái 承认 chéngrèn 问题 wèntí

    - Anh ấy đã thẳng thắn thừa nhận vấn đề.

  • volume volume

    - zhù zài biān 地区 dìqū

    - Anh ấy sống ở vùng biên giới xa xôi.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng 地区 dìqū yǒu 不同 bùtóng de 方言 fāngyán

    - Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 发现 fāxiàn zài zhè 地区 dìqū de 影响 yǐngxiǎng 变小 biànxiǎo le

    - họ phát hiện ảnh hưởng của vùng này rất ít.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 地区 dìqū 气候 qìhòu 差异 chāyì 很大 hěndà

    - Khí hậu hai vùng rất khác nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đức
    • Nét bút:ノノ丨一丨丨フ丨丨一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOJWP (竹人十田心)
    • Bảng mã:U+5FB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Chéng , Zhěng
    • Âm hán việt: Chửng , Thừa , Tặng
    • Nét bút:フ丨一一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NNQO (弓弓手人)
    • Bảng mã:U+627F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao