Đọc nhanh: 承审法官 (thừa thẩm pháp quan). Ý nghĩa là: thẩm phán xét xử.
承审法官 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẩm phán xét xử
trial judge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 承审法官
- 哪位 法官 ( 将 ) 审理 这 案件
- Ai là thẩm phán (sẽ) xét xử vụ án này?
- 她 傲慢无礼 大大 地 触怒 了 法官
- Cô ấy kiêu ngạo và vô lễ, đã làm tức giận thật lớn tòa án.
- 最高法院 法官
- Tòa án tối cao công lý.
- 他 无法 承受 失去 朋友
- Anh ấy không thể chịu đựng việc mất bạn.
- 兰姆 法官 一个 小时 前 打来 电话
- Justice Lamb đã gọi một giờ trước.
- 他 乞求 法官 开恩
- Anh ta cầu xin thẩm phán khoan dung.
- 官僚主义 是 违法乱纪 现象 的 温床
- chủ nghĩa quan liêu là môi trường thích hợp cho những hiện tượng vi phạm pháp luật, làm loạn kỉ cương.
- 他们 有 一位 法官 和 两个 审判员
- Họ có một thẩm phán và hai giám định viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
官›
审›
承›
法›