Đọc nhanh: 找球 (trảo cầu). Ý nghĩa là: Tìm bóng.
找球 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tìm bóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找球
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 不 找到 新 油田 , 决不罢休
- không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
- 下课后 到 办公室 来 找 我
- Sau khi tan học đến văn phòng tìm tôi.
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 不要 随便 找 藉由
- Đừng tùy tiện tìm cớ.
- 不如 等 五月份 我 再 找 他 谈 吧
- Chi bằng đợi đến tháng năm tôi lại tìm anh ấy nói chuyện
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
- 世界杯 吸引 了 全球 的 关注
- World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
找›
球›