Đọc nhanh: 扼颈 (ách cảnh). Ý nghĩa là: bóp cổ, tăng ga.
扼颈 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bóp cổ
to strangle
✪ 2. tăng ga
to throttle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扼颈
- 我 的 颈背 有点 酸痛
- Cái gáy của tôi hơi đau nhức.
- 引颈 企待
- chờ dài cả cổ; nghển cổ trông chờ.
- 开始 颈部 切开
- Bắt đầu vết mổ cổ.
- 扼制
- khống chế.
- 引颈 受戮
- đưa cổ chịu chết
- 我 揪 起 小猫 的 脖颈
- Tôi túm lấy cổ mèo con.
- 颈部 的 肌肉 很 紧
- Cơ bắp ở gáy rất căng.
- 她 引颈 看 向 远方
- Cô ấy vươn cổ nhìn về phía xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扼›
颈›