Đọc nhanh: 扺掌 (chỉ chưởng). Ý nghĩa là: vỗ tay (biểu thị vui mừng), 注意:''扺''不作''抵'',也不念dǐ. Ví dụ : - 扺掌而谈 vỗ tay nói chuyện
扺掌 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vỗ tay (biểu thị vui mừng)
击掌 (表示高兴)
- 扺 掌 而 谈
- vỗ tay nói chuyện
✪ 2. 注意:''扺''不作''抵'',也不念dǐ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扺掌
- 他 打 了 我 一个 巴掌
- Anh ấy đã tát tôi một cái.
- 他 在 鼓掌
- Anh ấy đang vỗ tay.
- 扺 掌 而 谈
- vỗ tay nói chuyện
- 他 掌书 放在 桌上
- Anh ấy đặt cuốn sách lên bàn.
- 他 拿 去 给 鞋匠 掌鞋
- Anh ấy mang giày đi cho thợ giày vá.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 他 执掌 公司 的 财务
- Anh ấy đảm nhiệm tài chính của công ty.
- 他 报以 热烈 的 掌声
- Anh ấy đáp lại bằng những tràng pháo tay nhiệt tình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扺›
掌›