扺掌 zhǐ zhǎng
volume volume

Từ hán việt: 【chỉ chưởng】

Đọc nhanh: 扺掌 (chỉ chưởng). Ý nghĩa là: vỗ tay (biểu thị vui mừng), 注意:''''不作'''',也不念dǐ. Ví dụ : - 扺掌而谈 vỗ tay nói chuyện

Ý Nghĩa của "扺掌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扺掌 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vỗ tay (biểu thị vui mừng)

击掌 (表示高兴)

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhǐ zhǎng ér tán

    - vỗ tay nói chuyện

✪ 2. 注意:''扺''不作''抵'',也不念dǐ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扺掌

  • volume volume

    - le 一个 yígè 巴掌 bāzhang

    - Anh ấy đã tát tôi một cái.

  • volume volume

    - zài 鼓掌 gǔzhǎng

    - Anh ấy đang vỗ tay.

  • volume volume

    - zhǐ zhǎng ér tán

    - vỗ tay nói chuyện

  • volume volume

    - 掌书 zhǎngshū 放在 fàngzài 桌上 zhuōshàng

    - Anh ấy đặt cuốn sách lên bàn.

  • volume volume

    - gěi 鞋匠 xiéjiang 掌鞋 zhǎngxié

    - Anh ấy mang giày đi cho thợ giày vá.

  • volume volume

    - 鼓掌 gǔzhǎng shì 欢迎 huānyíng de 表示 biǎoshì

    - Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.

  • volume volume

    - 执掌 zhízhǎng 公司 gōngsī de 财务 cáiwù

    - Anh ấy đảm nhiệm tài chính của công ty.

  • volume volume

    - 报以 bàoyǐ 热烈 rèliè de 掌声 zhǎngshēng

    - Anh ấy đáp lại bằng những tràng pháo tay nhiệt tình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:一丨一ノフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHVP (手竹女心)
    • Bảng mã:U+627A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǎng
    • Âm hán việt: Chưởng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRQ (火月口手)
    • Bảng mã:U+638C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao