zhǐ
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Chi Hà (tên sông, ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chi Hà (tên sông, ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc.)

汦河,水名,在河北

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一ノフ一フ
    • Thương hiệt:EHVP (水竹女心)
    • Bảng mã:U+6C66
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp