Đọc nhanh: 批踢踢 (phê thích thích). Ý nghĩa là: PTT, hệ thống bảng thông báo dựa trên thiết bị đầu cuối lớn nhất ở Đài Loan, họ và tên: 批踢踢實業坊 | 批踢踢实业坊.
批踢踢 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. PTT, hệ thống bảng thông báo dựa trên thiết bị đầu cuối lớn nhất ở Đài Loan
PTT, the largest terminal-based bulletin board system in Taiwan
✪ 2. họ và tên: 批踢踢實業坊 | 批踢踢实业坊
full name: 批踢踢實業坊|批踢踢实业坊 [Pi1 tī tī Shi2 yè Fāng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 批踢踢
- 他们 的 爱好 是 踢足球
- Sở thích của họ là chơi bóng đá.
- 他 不 小心 踢 到 了 腿
- Anh ấy không cẩn thận đá vào chân.
- 他 把 毽子 踢 得 很 高
- Anh ấy đá quả cầu lên rất cao.
- 他们 在 公园 里 踢足球
- Họ đang chơi bóng đá trong công viên.
- 他 一 看到 我 就 踢 我 一脚
- Cô ấy chỉ cần nhìn thấy tôi là sẽ đá tôi một cái.
- 我 喜欢 在 公园 踢球
- Tôi thích đá bóng ở công viên.
- 他 一 回家 就 去 踢足球
- Anh ta vừa về nhà đã đi đá bóng.
- 别 再 踢皮球 了 , 快 解决问题 吧
- Đừng đùn đẩy nữa, giải quyết vấn đề đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
批›
踢›