批踢踢 pī tī tī
volume volume

Từ hán việt: 【phê thích thích】

Đọc nhanh: 批踢踢 (phê thích thích). Ý nghĩa là: PTT, hệ thống bảng thông báo dựa trên thiết bị đầu cuối lớn nhất ở Đài Loan, họ và tên: 批踢踢實業坊 | 批踢踢实业坊.

Ý Nghĩa của "批踢踢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

批踢踢 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. PTT, hệ thống bảng thông báo dựa trên thiết bị đầu cuối lớn nhất ở Đài Loan

PTT, the largest terminal-based bulletin board system in Taiwan

✪ 2. họ và tên: 批踢踢實業坊 | 批踢踢实业坊

full name: 批踢踢實業坊|批踢踢实业坊 [Pi1 tī tī Shi2 yè Fāng]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 批踢踢

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 爱好 àihào shì 踢足球 tīzúqiú

    - Sở thích của họ là chơi bóng đá.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn dào le tuǐ

    - Anh ấy không cẩn thận đá vào chân.

  • volume volume

    - 毽子 jiànzi hěn gāo

    - Anh ấy đá quả cầu lên rất cao.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 公园 gōngyuán 踢足球 tīzúqiú

    - Họ đang chơi bóng đá trong công viên.

  • volume volume

    - 看到 kàndào jiù 一脚 yījiǎo

    - Cô ấy chỉ cần nhìn thấy tôi là sẽ đá tôi một cái.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 公园 gōngyuán 踢球 tīqiú

    - Tôi thích đá bóng ở công viên.

  • volume volume

    - 回家 huíjiā jiù 踢足球 tīzúqiú

    - Anh ta vừa về nhà đã đi đá bóng.

  • volume volume

    - bié zài 踢皮球 tīpíqiú le kuài 解决问题 jiějuéwèntí ba

    - Đừng đùn đẩy nữa, giải quyết vấn đề đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phê
    • Nét bút:一丨一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QPP (手心心)
    • Bảng mã:U+6279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin: Dié , Tī
    • Âm hán việt: Thích
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMAPH (口一日心竹)
    • Bảng mã:U+8E22
    • Tần suất sử dụng:Cao