Đọc nhanh: 批语 (phê ngữ). Ý nghĩa là: lời bình luận; lời bình (trong văn chương), lời phê (trong công văn, chỉ thị).
批语 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lời bình luận; lời bình (trong văn chương)
对于文章的评语
✪ 2. lời phê (trong công văn, chỉ thị)
批示公文的话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 批语
- 一批 纸张
- một xấp giấy.
- 他 用 贬低 的 语言 批评
- Anh ấy thường dùng lời lẽ chê bai để chỉ trích.
- 批评 的 话语 令 她 变得 胆怯
- Những lời chỉ trích khiến cô ấy trở nên nhút nhát.
- 她 面对 批评 时 沉默不语
- Cô ấy im lặng khi đối mặt với chỉ trích.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
批›
语›