Đọc nhanh: 批萨 (phê tát). Ý nghĩa là: pizza (từ mượn). Ví dụ : - 我能来块批萨吗 Tôi có thể ăn pizza không?
批萨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pizza (từ mượn)
pizza (loanword)
- 我能 来 块 批萨 吗
- Tôi có thể ăn pizza không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 批萨
- 他 不 理会 批评
- Anh ấy phớt lờ lời phê bình.
- 不要 把 群众 的 批评 当做 耳旁风
- không nên bỏ ngoài tai những lời phê bình của quần chúng.
- 今天 的 报纸 登载 了 批判 政客 的 报道
- Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.
- 从 马萨诸塞州 开始 查
- Chúng ta sẽ bắt đầu với Massachusetts.
- 马萨诸塞州 没有 死刑 啊
- Massachusetts không có án tử hình.
- 他 介意 别人 对 他 的 批评
- Anh ấy để tâm lời phê bình của người khác với mình.
- 我能 来 块 批萨 吗
- Tôi có thể ăn pizza không?
- 今天 一连 运到 了 四五 批货
- Hôm nay chuyển liên tục bốn năm đợt hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
批›
萨›