Đọc nhanh: 批捕 (phê bộ). Ý nghĩa là: cho phép bắt giữ.
批捕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cho phép bắt giữ
to authorize an arrest
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 批捕
- 他 不 理会 批评
- Anh ấy phớt lờ lời phê bình.
- 他们 搂搂 这 批货 的 价格
- Bọn họ đang tính giá của lô hàng này.
- 他们 捕 了 满满 一 网鱼
- Họ mắc được một lưới đầy cá
- 他们 正在 缉捕 逃犯
- Họ đang lùng bắt tội phạm.
- 他 介意 别人 对 他 的 批评
- Anh ấy để tâm lời phê bình của người khác với mình.
- 为了 扩大 生产 , 这家 工厂 购置 了 一批 新 设备
- để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
- 项目 被 专家 批评 了
- Dự án bị chuyên gia phê bình.
- 他们 是 一批 志愿者
- Họ là một nhóm tình nguyện viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
批›
捕›