Đọc nhanh: 批件 (phê kiện). Ý nghĩa là: tài liệu đã được phê duyệt, tài liệu với hướng dẫn bằng văn bản.
批件 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tài liệu đã được phê duyệt
approved document
✪ 2. tài liệu với hướng dẫn bằng văn bản
document with written instructions
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 批件
- 请 注意 货件 的 批号 , 以免 货物 卸岸 时 混淆不清
- Quý khách vui lòng chú ý số lô của lô hàng để tránh nhầm lẫn khi dỡ hàng
- 批阅 文件
- duyệt công văn.
- 文件 已经 审批 通过 了
- Tài liệu đã được phê duyệt.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
- 免费 杀毒软件 吸引 了 大批 网迷
- Phần mềm diệt virus miễn phí đã thu hút được một lượng lớn người hâm mộ Internet.
- 他 正在 认真 批 文件
- Anh ấy đang chăm chú duyệt văn kiện.
- 一件 往事 让 我 感动
- Một chuyện xưa làm tôi cảm động.
- 他 因为 这件 事 受到 了 批评
- Anh ấy đã bị chỉ trích vì sự cố này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
批›