Đọc nhanh: 批荡 (phê đãng). Ý nghĩa là: vữa trát tường xi măng cát.
批荡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vữa trát tường xi măng cát
cement-sand wall plaster
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 批荡
- 饥饿 的 狮子 在 森林 中 游荡
- Sư tử đói đang lang thang trong rừng.
- 他们 搂搂 这 批货 的 价格
- Bọn họ đang tính giá của lô hàng này.
- 书眉 有 小字 批注
- bên lề sách có lời phê bình viết bằng chữ nhỏ.
- 他 为了 事业 四处 闯荡
- Anh ấy đi khắp nơi vì sự nghiệp.
- 他 介意 别人 对 他 的 批评
- Anh ấy để tâm lời phê bình của người khác với mình.
- 他们 臭 批评 了 他 一番
- Họ phê bìnhanh ấy một phen thậm tệ .
- 他们 是 一批 志愿者
- Họ là một nhóm tình nguyện viên.
- 他们 认捐 了 一批 旧衣服
- Họ quyên góp một số quần áo cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
批›
荡›