Đọc nhanh: 扯铃 (xả linh). Ý nghĩa là: Yo-yo Trung Quốc, diabolo.
扯铃 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Yo-yo Trung Quốc
Chinese yo-yo
✪ 2. diabolo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扯铃
- 你 俩 扯蛋 的 爱情
- Tình yêu xàm xí của hai người.
- 但 这 可是 小猫 按 门铃 啊
- Đó là một con mèo con rung chuông cửa!
- 风铃 铛铛 随风 摇
- Chuông gió leng keng lay động theo gió.
- 他 扯 着 那块布
- Anh ấy kéo miếng vải đó.
- 你 等 着 听 他 跟 大家 胡扯 沃纳 · 海森堡 吧
- Hãy đợi cho đến khi bạn nghe cách anh ta hạ gục Werner Heisenberg trước đám đông.
- 你 拉扯 住 他 、 别 让 他 再 出去
- anh giữ anh ấy lại, đừng để anh ấy đi nữa.
- 他 的 仇人 竭力 想 把 他 牵扯 进 谋杀案 中
- Đối thủ của anh ấy đang cố gắng kéo anh ấy vào vụ án giết người.
- 你 怎么 能 胡扯 这么 离谱 !
- Sao bạn lại có thể nói bậy một cách ngớ ngẩn như vậy!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扯›
铃›