扯远 chě yuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【xả viễn】

Đọc nhanh: 扯远 (xả viễn). Ý nghĩa là: lạc đề, sang bên, đi trên một con đường tiếp tuyến. Ví dụ : - 不扯远了,呵呵,快到高考了,祝愿学子们能考出好成绩吧! Không nói dài dòng nữa, hehe, sắp đến kì thi tuyển sinh đại học rồi, mong các em thi đạt kết quả cao nhé!

Ý Nghĩa của "扯远" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扯远 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. lạc đề

to digress

Ví dụ:
  • volume volume

    - 扯远 chěyuǎn le 呵呵 hēhē 快到 kuàidào 高考 gāokǎo le 祝愿 zhùyuàn 学子 xuézǐ men néng 考出 kǎochū hǎo 成绩 chéngjì ba

    - Không nói dài dòng nữa, hehe, sắp đến kì thi tuyển sinh đại học rồi, mong các em thi đạt kết quả cao nhé!

✪ 2. sang bên

to get sidetracked

✪ 3. đi trên một con đường tiếp tuyến

to go off on a tangent

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扯远

  • volume volume

    - 为期 wéiqī 甚远 shényuǎn

    - (xét về) thời hạn rất dài

  • volume volume

    - 举目远眺 jǔmùyuǎntiào

    - ngước mắt nhìn ra xa.

  • volume volume

    - 麻烦 máfán 远点 yuǎndiǎn

    - Phiền bạn đứng xa tôi chút.

  • volume volume

    - 两地 liǎngdì 相距 xiāngjù 不远 bùyuǎn

    - hai nơi cách nhau không xa.

  • volume volume

    - wèi 长远 chángyuǎn 计要 jìyào 努力 nǔlì

    - Vì lâu dài phải cố gắng.

  • volume volume

    - 扯远 chěyuǎn le 呵呵 hēhē 快到 kuàidào 高考 gāokǎo le 祝愿 zhùyuàn 学子 xuézǐ men néng 考出 kǎochū hǎo 成绩 chéngjì ba

    - Không nói dài dòng nữa, hehe, sắp đến kì thi tuyển sinh đại học rồi, mong các em thi đạt kết quả cao nhé!

  • volume volume

    - wèi 这点儿 zhèdiǎner 小事 xiǎoshì pǎo 那么 nàme yuǎn de 划不来 huábùlái

    - vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.

  • volume volume

    - 丽水 líshuǐ 我家 wǒjiā 非常 fēicháng yuǎn

    - Lệ Thủy cách nhà tôi rất xa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Chě
    • Âm hán việt: Xả
    • Nét bút:一丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYLM (手卜中一)
    • Bảng mã:U+626F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuǎn , Yuàn
    • Âm hán việt: Viến , Viễn
    • Nét bút:一一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMU (卜一一山)
    • Bảng mã:U+8FDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao