Đọc nhanh: 清水鱼 (thanh thuỷ ngư). Ý nghĩa là: cá nước ngọt.
清水鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá nước ngọt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清水鱼
- 军民 鱼水情
- tình quân dân như cá với nước.
- 井水 湛清 可饮用
- Nước giếng trong xanh có thể uống.
- 一湾 湖水 很 清澈
- Một eo hồ nước rất trong.
- 冰糖 让 茶水 更 清甜
- Đường phèn khiến trà nước ngọt hơn.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 她 不 喜欢 这种 清汤寡水
- Cô ấy không thích loại canh nhạt nhẽo này.
- 你 大脑 中 的 中枢 血清素 水平 下降
- Mức độ giảm của serotonin trung tâm trong não của bạn
- 井水 覃深 十分 清凉
- Nước trong giếng sâu rất mát lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
清›
鱼›