Đọc nhanh: 扭襻 (nữu phán). Ý nghĩa là: Khuyết áo.
扭襻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khuyết áo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扭襻
- 他 扭过头来 冲 我 笑了笑
- Anh ấy quay đầu lại nhìn tôi cười.
- 他 在 镜头 前 很 别扭
- Anh ấy không quen khi đứng trước ống kính.
- 他 把 树枝 子 扭断
- Anh ấy bẻ gãy cành cây.
- 鞋 襻 儿
- quai giầy.
- 他 的 努力 扭转 了 局面
- Nỗ lực của anh ấy đã thay đổi tình hình.
- 他 的 表情 看上去 很 别扭
- Biểu cảm của anh ấy trông rất gượng gạo.
- 他 的 脚 扭 得 很 严重
- Chân của anh ấy bị trẹo rất nặng.
- 他 跳下去 的 时候 扭伤 了 足踝
- Khi anh ấy nhảy xuống, anh ấy bị vặn đau mắt cá chân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扭›
襻›