扭襻 niǔ pàn
volume volume

Từ hán việt: 【nữu phán】

Đọc nhanh: 扭襻 (nữu phán). Ý nghĩa là: Khuyết áo.

Ý Nghĩa của "扭襻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Quần Áo

扭襻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khuyết áo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扭襻

  • volume volume

    - 扭过头来 niǔguòtóulái chōng 笑了笑 xiàolexiào

    - Anh ấy quay đầu lại nhìn tôi cười.

  • volume volume

    - zài 镜头 jìngtóu qián hěn 别扭 bièniǔ

    - Anh ấy không quen khi đứng trước ống kính.

  • volume volume

    - 树枝 shùzhī zi 扭断 niǔduàn

    - Anh ấy bẻ gãy cành cây.

  • volume volume

    - xié pàn ér

    - quai giầy.

  • volume volume

    - de 努力 nǔlì 扭转 niǔzhuǎn le 局面 júmiàn

    - Nỗ lực của anh ấy đã thay đổi tình hình.

  • volume volume

    - de 表情 biǎoqíng 看上去 kànshangqu hěn 别扭 bièniǔ

    - Biểu cảm của anh ấy trông rất gượng gạo.

  • volume volume

    - de jiǎo niǔ hěn 严重 yánzhòng

    - Chân của anh ấy bị trẹo rất nặng.

  • volume volume

    - 跳下去 tiàoxiàqù de 时候 shíhou 扭伤 niǔshāng le 足踝 zúhuái

    - Khi anh ấy nhảy xuống, anh ấy bị vặn đau mắt cá chân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Niǔ
    • Âm hán việt: Nữu
    • Nét bút:一丨一フ丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNG (手弓土)
    • Bảng mã:U+626D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:24 nét
    • Bộ:Y 衣 (+19 nét)
    • Pinyin: Pàn
    • Âm hán việt: Phán
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一丨ノ丶ノ丶ノ丶一丨ノ丶一ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LDDQ (中木木手)
    • Bảng mã:U+897B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp