Đọc nhanh: 扭摆舞 (nữu bài vũ). Ý nghĩa là: Điệu nhảy tuýt (twist).
扭摆舞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điệu nhảy tuýt (twist)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扭摆舞
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 舞台 上 摆满 了 乐器
- Sân khấu được đặt đầy nhạc cụ.
- 瑞秋要 去 学 摇摆舞
- Rachel muốn học nhảy đu dây.
- 不要 摆摊子 , 追求 形式
- không nên vẽ vời, chạy theo hình thức
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 两人 扭 在 一起
- Hai người túm lấy nhau.
- 两个 人 扭打 起来 , 满地 翻滚
- hai người đánh nhau, lăn lộn dưới đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扭›
摆›
舞›