Đọc nhanh: 扫雪机 (tảo tuyết cơ). Ý nghĩa là: máy cào tuyết.
扫雪机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy cào tuyết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扫雪机
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 计算机 每天 扫描 病毒
- Máy tính quét virus mỗi ngày.
- 他 迅速 扫 了 一眼 手机 屏幕
- Anh ấy nhanh chóng liếc màn hình điện thoại.
- 天气 太冷 了 , 积雪 都 没 机会 融化
- Trời lạnh đến mức đến tuyết còn chẳng có cơ hội để tan.
- 他们 用 机枪 扫射 进攻 的 敌军
- Họ sử dụng súng máy để bắn phá quân địch tấn công.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扫›
机›
雪›