Đọc nhanh: 扫描件 (tảo miêu kiện). Ý nghĩa là: Bản scan.
扫描件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bản scan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扫描件
- 我 扫描 数据 以 确保安全
- Tôi quét dữ liệu để đảm bảo an toàn.
- 他 在 描述 事件 时 添油加醋
- Anh ấy thêu dệt quá nhiều khi kể về sự việc đó.
- 他 扫描 房间 , 发现 问题
- Anh ấy lướt nhìn phòng và phát hiện vấn đề.
- 我 正在 扫描 图纸 以 备份
- Tôi đang scan bản vẽ để sao lưu.
- 我 需要 扫描 这份 文件
- Tôi cần quét tài liệu này.
- 记者 描绘 了 营里 的 恶劣 条件
- Các nhà báo mô tả điều kiện khắc nghiệt trong trại.
- 扫描 软件 可以 查找 病毒
- Phần mềm quét có thể tìm virus.
- 事件 让 他 的 名声 扫地
- Vụ việc đã làm mất danh tiếng của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
扫›
描›