扪虱 mén shī
volume volume

Từ hán việt: 【môn sắt】

Đọc nhanh: 扪虱 (môn sắt). Ý nghĩa là: Bắt con rận.

Ý Nghĩa của "扪虱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扪虱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bắt con rận

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扪虱

  • volume volume

    - 莉莉 lìlì de 班上 bānshàng yǒu 虱子 shīzi

    - Có một báo cáo về chấy trong lớp của Lily.

  • volume volume

    - mén le mén 口袋 kǒudài zhǎo 钥匙 yàoshi

    - Anh ấy sờ túi để tìm chìa khóa.

  • volume volume

    - mén le 一下 yīxià 桌子 zhuōzi de 表面 biǎomiàn

    - Tôi sờ vào bề mặt của bàn.

  • volume volume

    - 扪心自问 ménxīnzìwèn

    - tự vấn lương tâm

  • volume volume

    - 扪心自问 ménxīnzìwèn

    - để tay lên ngực tự hỏi; tự xét mình.

  • volume volume

    - mén le mén 自己 zìjǐ de 胸口 xiōngkǒu

    - Anh ấy sờ vào ngực mình.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:一丨一丶丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLS (手中尸)
    • Bảng mã:U+626A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+2 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Sắt
    • Nét bút:フノ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NHLI (弓竹中戈)
    • Bảng mã:U+8671
    • Tần suất sử dụng:Trung bình