Đọc nhanh: 扪虱 (môn sắt). Ý nghĩa là: Bắt con rận.
扪虱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bắt con rận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扪虱
- 莉莉 的 班上 有 虱子
- Có một báo cáo về chấy trong lớp của Lily.
- 他 扪 了 扪 口袋 , 找 钥匙
- Anh ấy sờ túi để tìm chìa khóa.
- 我 扪 了 一下 桌子 的 表面
- Tôi sờ vào bề mặt của bàn.
- 扪心自问
- tự vấn lương tâm
- 扪心自问
- để tay lên ngực tự hỏi; tự xét mình.
- 他 扪 了 扪 自己 的 胸口
- Anh ấy sờ vào ngực mình.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
扪›
虱›