Đọc nhanh: 扪 (môn). Ý nghĩa là: ấn; đặt; sờ. Ví dụ : - 他扪了扪自己的胸口。 Anh ấy sờ vào ngực mình.. - 他扪了扪口袋,找钥匙。 Anh ấy sờ túi để tìm chìa khóa.. - 我扪了一下桌子的表面。 Tôi sờ vào bề mặt của bàn.
扪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ấn; đặt; sờ
按; 摸
- 他 扪 了 扪 自己 的 胸口
- Anh ấy sờ vào ngực mình.
- 他 扪 了 扪 口袋 , 找 钥匙
- Anh ấy sờ túi để tìm chìa khóa.
- 我 扪 了 一下 桌子 的 表面
- Tôi sờ vào bề mặt của bàn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扪
- 他 扪 了 扪 口袋 , 找 钥匙
- Anh ấy sờ túi để tìm chìa khóa.
- 我 扪 了 一下 桌子 的 表面
- Tôi sờ vào bề mặt của bàn.
- 扪心自问
- tự vấn lương tâm
- 扪心自问
- để tay lên ngực tự hỏi; tự xét mình.
- 他 扪 了 扪 自己 的 胸口
- Anh ấy sờ vào ngực mình.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
扪›