Đọc nhanh: 扪摸 (môn mạc). Ý nghĩa là: sờ mó; vuốt ve, mân mó, rờ mó.
扪摸 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. sờ mó; vuốt ve
抚摸
✪ 2. mân mó
反复摆弄
✪ 3. rờ mó
以身体的一部分短时间地挨抚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扪摸
- 他 温柔 地 抚摸 她 的 手
- Anh ấy dịu dàng xoa tay cô ấy.
- 他 捧起 小猫 轻轻 抚摸
- Anh ấy nâng chú mèo con lên vuốt ve nhẹ nhàng.
- 静谧 的 黑夜 , 我 伸出 手指 , 触摸 风 调皮 的 脸庞
- Trong màn đêm yên tĩnh, tôi đưa ngón tay ra chạm vào khuôn mặt tinh nghịch của Phong.
- 他 摸索 着 打开门
- Anh ấy lần mò mở cửa.
- 他 摸 着 自己 的 腹
- Anh ấy sờ vào bụng của mình.
- 他 摸索 着 找 钥匙
- Anh ấy lần mò tìm chìa khóa.
- 他 大约摸 还 不 知道 这件 事
- chắc anh ấy chưa biết chuyện này.
- 他 摸索 出 了 一个 好 方法
- Anh ấy đã tìm ra một phương pháp tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扪›
摸›