Đọc nhanh: 鸡虱 (kê sắt). Ý nghĩa là: mạt gà; mạt.
鸡虱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạt gà; mạt
昆虫、身体小而扁平,浅黄色或深褐色,没有翅膀,口器发达,多寄生在鸡的羽毛中,吃羽毛,繁殖力强鸡长了鸡虱,体重减轻,产卵减少
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡虱
- 他 在 煎 鸡蛋
- Cậu ấy đang chiên trứng gà.
- 他 在 剔 鸡骨头
- Anh ấy đang gỡ xương gà.
- 他 姓 鸡
- Anh ấy họ Kê.
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 他学 着 炒鸡蛋 呢
- Anh ấy đang học cách tráng trứng.
- 他家 畜养 一群 鸡
- Nhà anh ấy nuôi một đàn gà.
- 他 家养 了 几只 生蛋 的 母鸡
- Nhà anh ấy nuôi mấy con gà mái đẻ trứng.
- 他养 了 不同 的 鸡 品种
- Anh ấy nuôi nhiều giống gà khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
虱›
鸡›