执柯 zhí kē
volume volume

Từ hán việt: 【chấp kha】

Đọc nhanh: 执柯 (chấp kha). Ý nghĩa là: Làm môi giới. § Xuất xứ: ◇Thi Kinh 詩經: Phạt kha như hà; Phỉ phù phất khắc; Thú thê như hà; Phỉ môi bất đắc 伐柯如何: 匪斧弗克; 取妻如何: 匪媒不得 (Bân phong 豳風; Phạt kha 伐柯) Chặt cây thế nào? Không búa không được; Lấy vợ thế nào? Không mối không xong..

Ý Nghĩa của "执柯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

执柯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Làm môi giới. § Xuất xứ: ◇Thi Kinh 詩經: Phạt kha như hà; Phỉ phù phất khắc; Thú thê như hà; Phỉ môi bất đắc 伐柯如何: 匪斧弗克; 取妻如何: 匪媒不得 (Bân phong 豳風; Phạt kha 伐柯) Chặt cây thế nào? Không búa không được; Lấy vợ thế nào? Không mối không xong.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 执柯

  • volume volume

    - 争会 zhēnghuì 如此 rúcǐ 固执 gùzhí a

    - Anh ấy sao có thể cứng đầu như vậy chứ?

  • volume volume

    - 他们 tāmen 提名 tímíng 卡尔文 kǎěrwén 柯立 kēlì 芝为 zhīwèi 总统 zǒngtǒng

    - Họ đã đề cử Calvin Coolidge cho vị trí phó chủ tịch.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 争执 zhēngzhí 已经 yǐjīng 得到 dédào 和解 héjiě

    - sự tranh chấp của họ đã được hoà giải.

  • volume volume

    - 首席 shǒuxí 执行官 zhíxíngguān duì 查韦斯 cháwéisī shuō 想要 xiǎngyào de 肯定 kěndìng 不到 búdào

    - Giám đốc điều hành đang nói với Chavez rằng anh ta sẽ không bao giờ có được nó.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 执着 zhízhuó 追求真理 zhuīqiúzhēnlǐ

    - Họ kiên trì theo đuổi chân lý.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 必须 bìxū 执行 zhíxíng 合同条款 hétóngtiáokuǎn

    - Họ phải thực hiện các điều khoản hợp đồng.

  • volume volume

    - 固执 gùzhí 认为 rènwéi 自己 zìjǐ shì duì de

    - Anh ta cố chấp cho rằng mình đúng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen céng 携手 xiéshǒu 执教 zhíjiào 中国女排 zhōngguónǚpái

    - Họ từng làm huấn luyện viên cho đội nữ bóng chuyền Trung Quốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Chấp
    • Nét bút:一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QKNI (手大弓戈)
    • Bảng mã:U+6267
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kha
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMNR (木一弓口)
    • Bảng mã:U+67EF
    • Tần suất sử dụng:Cao