Đọc nhanh: 托老所 (thác lão sở). Ý nghĩa là: Trung tâm cấp cao.
托老所 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trung tâm cấp cao
senior center
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托老所
- 他 所 老板 辞退
- Anh ấy bị sếp sa thải.
- 妈妈 把 孩子 安顿 在 托儿所 里
- mẹ thu xếp gởi con vào nhà trẻ
- 他 向 老师 坦白 了 所犯 的 错误
- Anh ấy đã thú nhận sai lầm của mình với giáo viên.
- 办个 托儿所 吗 那 敢情 好
- Lập nhà trẻ ư, điều đó đương nhiên là tốt rồi!
- 上课 的 时候 , 文玉 老 睡觉 , 所以 老师 老叫 他 回答 问题
- Trong lớp học, Văn Ngọc thường hay ngủ nên hay bị thầy giáo gọi trả lời câu hỏi.
- 她 被 老板 的 要求 所 困惑
- Cô ấy bị lúng túng bởi yêu cầu của sếp.
- 孩子 在 托儿所 饮食起居 都 有 规律
- Trẻ con ở nhà trẻ, ăn uống sinh hoạt đều có nề nếp.
- 把 孩子 托付给 老师
- phó thác con cái cho giáo viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
所›
托›
老›