Đọc nhanh: 托地 (thác địa). Ý nghĩa là: Dài chấm đất.
托地 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dài chấm đất
托地,读音为tuō dì,汉语词语,释义为一下子,很快。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托地
- 摩托车 突突 地响
- mô tô chạy xình xịch.
- 托马斯 把 空 信封 捏成 一团 , 随手 很 准确 地 扔 在 废 纸篓 里
- Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.
- 从今往后 结拜 为 兄弟 , 生死 相托 , 祸福相依 , 天地 为证
- Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.
- 他 小心 地端 着 托盘
- Anh ấy cẩn thận cầm khay.
- 一串串 汗珠 洒落 在 地上
- mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.
- 别 让 托尼 盛气凌人 地 对待 你 , 你 为何 不 更 多 地 显示 威力 呢 ?
- Đừng để Tony đối xử kiêu căng với bạn, tại sao bạn không thể thể hiện sức mạnh của mình nhiều hơn?
- 胜利 地 完成 了 祖国 人民 付托 给 我们 的 任务
- hoàn thành thắng lợi nhiệm vụ được tổ quốc và nhân dân đã giao cho chúng ta.
- 请 把 它 托运 到 我 的 目的地
- Vui lòng đem nó ký gửi đến điểm đến của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
托›