打雷 dǎléi
volume volume

Từ hán việt: 【đả lôi】

Đọc nhanh: 打雷 (đả lôi). Ý nghĩa là: sét đánh; sấm nổ.

Ý Nghĩa của "打雷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4

打雷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sét đánh; sấm nổ

阴雨天气云层放电时发出巨响

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打雷

  • volume volume

    - 打雷 dǎléi le 大家 dàjiā 注意安全 zhùyìānquán

    - Trời đang sấm sét, mọi người hãy cẩn thận!

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái 害怕 hàipà 打雷 dǎléi

    - Trẻ nhỏ sợ sấm.

  • volume volume

    - 干打雷 gàndǎléi 不下雨 bùxiàyǔ

    - chỉ có sấm không có mưa; có nói mà chẳng có làm.

  • volume volume

    - 听见 tīngjiàn 打雷 dǎléi de 声音 shēngyīn

    - Nghe thấy tiếng sấm

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái 畏惧 wèijù 打雷 dǎléi 闪电 shǎndiàn

    - Trẻ em sợ sấm sét và chớp.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 晚上 wǎnshang huì 打雷 dǎléi

    - Tối nay sẽ có sấm đánh.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 早晨 zǎochén 坚持 jiānchí 跑步 pǎobù 雷打不动 léidǎbùdòng

    - cậu ấy mỗi buổi sáng sớm đều kiên trì chạy bộ, ngày nào cũng như ngày nấy.

  • volume volume

    - 天上 tiānshàng yòu 打雷 dǎléi yòu 打闪 dǎshǎn 眼看 yǎnkàn jiù lái le

    - trời vừa sấm vừa chớp, sắp mưa rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Léi , Lèi
    • Âm hán việt: Lôi , Lỗi
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBW (一月田)
    • Bảng mã:U+96F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao