Đọc nhanh: 打闷雷 (đả muộn lôi). Ý nghĩa là: nghi ngại.
打闷雷 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghi ngại
(北方口语) 比喻不明底细,闷在心里瞎猜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打闷雷
- 打雷 了 , 大家 注意安全 !
- Trời đang sấm sét, mọi người hãy cẩn thận!
- 小孩 害怕 打雷
- Trẻ nhỏ sợ sấm.
- 听见 打雷 的 声音
- Nghe thấy tiếng sấm
- 室内 太闷 人 , 要 打开 窗户 透透风
- Trong nhà bí quá, mở cửa thông gió.
- 小孩 畏惧 打雷 和 闪电
- Trẻ em sợ sấm sét và chớp.
- 今天 晚上 会 打雷
- Tối nay sẽ có sấm đánh.
- 下棋 太 沉闷 , 还是 打球 来得 痛快
- Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.
- 他 每天 早晨 坚持 跑步 , 雷打不动
- cậu ấy mỗi buổi sáng sớm đều kiên trì chạy bộ, ngày nào cũng như ngày nấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
闷›
雷›