托克托 tuō kè tuō
volume volume

Từ hán việt: 【thác khắc thác】

Đọc nhanh: 托克托 (thác khắc thác). Ý nghĩa là: Hạt Togtoh, Mông Cổ Togtox khoshuu, ở Hohhot 呼和浩特 , Nội Mông, cách viết thay thế của 脫脫 | 脱脱, chính trị gia triều đại nhà Nguyên Toktoghan (1314-1355).

Ý Nghĩa của "托克托" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

托克托 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Hạt Togtoh, Mông Cổ Togtox khoshuu, ở Hohhot 呼和浩特 , Nội Mông

Togtoh county, Mongolian Togtox khoshuu, in Hohhot 呼和浩特 [Hu1 hé hào tè], Inner Mongolia

✪ 2. cách viết thay thế của 脫脫 | 脱脱, chính trị gia triều đại nhà Nguyên Toktoghan (1314-1355)

alternative spelling of 脫脫|脱脱 [Tuō tuō], Yuan dynasty politician Toktoghan (1314-1355)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托克托

  • volume volume

    - shì 维克托 wéikètuō

    - Đó là tôi và Victor.

  • volume volume

    - 来自 láizì 鄂托克旗 ètuōkèqí

    - Anh ấy đến từ Ô Thác Cách kỳ.

  • volume volume

    - ài 雅克 yǎkè · 库斯 kùsī tuō

    - Tôi yêu Jacques Cousteau!

  • volume volume

    - 被害人 bèihàirén 名叫 míngjiào 克里斯托弗 kèlǐsītuōfú · 爱德华兹 àidéhuázī

    - Tên nạn nhân là Christopher Edwards.

  • volume volume

    - 斯托克 sītuōkè 男爵 nánjué yǒu 好多 hǎoduō 朋友 péngyou a

    - Baron Strucker có rất nhiều bạn bè.

  • volume volume

    - 克里斯托弗 kèlǐsītuōfú · 多纳 duōnà shì 为了 wèile 报复 bàofù

    - Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn

  • volume volume

    - 破冰 pòbīng rén 为什么 wèishíme yào 杀死 shāsǐ 克里斯托弗 kèlǐsītuōfú

    - Tại sao Promnestria lại giết Christopher?

  • volume volume

    - 克里斯托弗 kèlǐsītuōfú xiě le piān 关于 guānyú 网络 wǎngluò 中立性 zhōnglìxìng de 文章 wénzhāng

    - Kristof có một phần về tính trung lập.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+5 nét), thập 十 (+5 nét)
    • Pinyin: Kè , Kēi
    • Âm hán việt: Khắc
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:JRHU (十口竹山)
    • Bảng mã:U+514B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Tuō , Tuò
    • Âm hán việt: Thác
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHP (手竹心)
    • Bảng mã:U+6258
    • Tần suất sử dụng:Rất cao