打秋千 dǎ qiūqiān
volume volume

Từ hán việt: 【đả thu thiên】

Đọc nhanh: 打秋千 (đả thu thiên). Ý nghĩa là: đánh đu.

Ý Nghĩa của "打秋千" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打秋千 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đánh đu

坐在秋千上荡悠

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打秋千

  • volume volume

    - 打千 dǎqiān 请安 qǐngān

    - cúi chào thỉnh an.

  • volume volume

    - 千秋万世 qiānqiūwànshì

    - nghìn thu muôn thuở.

  • volume volume

    - 轻轻地 qīngqīngde dàng zhe 秋千 qiūqiān

    - Cô ấy nhẹ nhàng đu xích đu.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 秋千 qiūqiān hěn 结实 jiēshí

    - Cái xích đu này rất chắc chắn.

  • volume volume

    - 千万 qiānwàn 不要 búyào 打扰 dǎrǎo

    - Đừng có mà làm phiền anh ấy.

  • volume volume

    - zhàn zài 秋千 qiūqiān shàng 来回 láihuí yōu

    - Anh ấy đứng trên cái đu đu qua đu lại.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 国家 guójiā jiāng 千秋万代 qiānqiūwàndài

    - Đất nước chúng ta sẽ tồn tại muôn đời.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 排队 páiduì děng zhe wán 秋千 qiūqiān

    - Bọn trẻ xếp hàng chờ chơi xích đu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thập 十 (+1 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ一丨
    • Lục thư:Giả tá & hình thanh
    • Thương hiệt:HJ (竹十)
    • Bảng mã:U+5343
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Qiū
    • Âm hán việt: Thu , Thâu
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDF (竹木火)
    • Bảng mã:U+79CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao