Đọc nhanh: 打磕睡 (đả khái thuỵ). Ý nghĩa là: ngáp ngủ.
打磕睡 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngáp ngủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打磕睡
- 为了 完成 报告 我 打算 熬夜 不 睡
- Để hoàn thành báo cáo, tôi định thức đêm không ngủ.
- 他 磕打 了 一下 烟袋锅 儿
- anh ấy khẽ gõ cái tẩu hút thuốc lá sợi.
- 他 一直 打瞌睡
- Anh ấy cứ mãi buồn ngủ.
- 她 打 兑 这 孩子 们 睡 了
- cô ấy sắp xếp cho bọn trẻ đi ngủ.
- 宠物店 里 的 小狗 很 可爱 , 有 的 在 玩耍 , 有 的 在 打闹 , 还有 的 在 睡觉
- Những chú chó con trong cửa hàng thú cưng rất dễ thương, một số con đang chơi, một số đang vui vẻ và một số đang ngủ.
- 我 今晚 打算 早点 睡觉
- Tối nay tôi định đi ngủ sớm.
- 他 上课 总是 打瞌睡
- Anh ấy luôn ngủ gật trong giờ học.
- 有些 学生 经常 在 课堂 上 打瞌睡
- Một số học sinh thường ngủ gật trong lớp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
睡›
磕›