Đọc nhanh: 法律汇编 (pháp luật hối biên). Ý nghĩa là: luật vựng.
法律汇编 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luật vựng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法律汇编
- 法规 汇编
- sách sưu tầm pháp quy
- 《 元 典章 》( 书名 , 元朝 的 法令 汇编 )
- Nguyên điển chương (tên sách, biên soạn về pháp luật đời nhà Nguyên.)
- 他 不理 法律 的 约束
- Anh ta coi thường sự ràng buộc của pháp luật.
- 不 经 国会 批准 , 法律 将 无效
- Chưa được Quốc hội phê duyệt, luật sẽ không có hiệu lực.
- 他 的 法律常识 非常 丰富
- Kiến thức pháp luật của anh ấy rất phong phú.
- 也 就是 法庭 特派 律师 项目
- Đó là Người Biện Hộ Đặc Biệt do Tòa Chỉ Định.
- 他 的 行为 干犯 了 法律
- Hành vi của anh ta đã vi phạm pháp luật.
- 勾引 别人 违反 法律 是 犯罪
- Dụ dỗ người khác vi phạm pháp luật là tội phạm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
律›
汇›
法›
编›