Đọc nhanh: 打火石 (đả hoả thạch). Ý nghĩa là: đá lửa.
打火石 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá lửa
flint
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打火石
- 海浪 拍打着 礁石
- Sóng biển vỗ vào đá ngầm.
- 铁锤 打 在 石头 上 , 迸出 不少 火星
- búa sắt đập vào đá bắn ra nhiều đốm lửa nhỏ.
- 打铁 时 火星儿 乱 迸
- lúc luyện thép những đốm lửa bắn ra tung toé.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 他 的 家里 刚刚 发生 了 大 变故 你 就 去 他家 要债 这 不是 趁火打劫 吗
- Nhà anh ta vừa xảy ra biến động lớn bạn liền đến nhà anh ta đòi nợ, chẳng khác nào thừa nước đục thả câu sao?
- 他们 打得火热
- họ rất thân nhau.
- 两个 人 打得火热
- hai người đánh nhau rất hăng say.
- 我们 打算 请客 吃火锅
- Chúng tôi định đãi khách ăn lẩu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
火›
石›