Đọc nhanh: 验蛋灯 (nghiệm đản đăng). Ý nghĩa là: đèn soi trứng.
验蛋灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đèn soi trứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 验蛋灯
- 下 农村 体验生活
- Xuống nông thôn trải nghiệm cuộc sống.
- 不 试验 成功 , 我们 决不 罢手
- không thí nghiệm thành công, chúng tôi quyết không thôi
- 酒精灯 是 实验 常用 灯
- Đèn cồn là đèn thường dùng trong thí nghiệm.
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 专家 传 经验 给 新手
- Chuyên gia truyền kinh nghiệm cho người mới.
- 两块 试验田 的 产量 相差无几
- sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.
- 不过 吊 在 路 灯柱 上 的 人 死 于 猎枪 之下
- Nhưng bị treo trên cột đèn đã bị giết bằng một khẩu súng ngắn.
- 实验室 的 酒精灯 亮 着
- Đèn cồn trong phòng thí nghiệm đang sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灯›
蛋›
验›