打头 dǎtóu
volume volume

Từ hán việt: 【đả đầu】

Đọc nhanh: 打头 (đả đầu). Ý nghĩa là: thu tiền xâu (chủ sòng bạc thu tiền xâu), dẫn đầu; đi đầu, từ đầu. Ví dụ : - 打头的都是小伙子。 dẫn đầu đều là thanh niên.. - 失败了再打头儿来。 thất bại rồi lại làm lại từ đầu.

Ý Nghĩa của "打头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打头 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. thu tiền xâu (chủ sòng bạc thu tiền xâu)

抽头

✪ 2. dẫn đầu; đi đầu

带头;领先

Ví dụ:
  • volume volume

    - 打头 dǎtóu de dōu shì 小伙子 xiǎohuǒzi

    - dẫn đầu đều là thanh niên.

✪ 3. từ đầu

从头

Ví dụ:
  • volume volume

    - 失败 shībài le zài 头儿 tóuer lái

    - thất bại rồi lại làm lại từ đầu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打头

  • volume volume

    - 失败 shībài le zài 头儿 tóuer lái

    - thất bại rồi lại làm lại từ đầu.

  • volume volume

    - yòng 拳头 quántou 桌子 zhuōzi

    - Hắn dùng nắm đấm đập bàn.

  • volume volume

    - 丫头 yātou 每天 měitiān 早起 zǎoqǐ shuǐ

    - Nha hoàn mỗi ngày dậy sớm gánh nước.

  • volume volume

    - 不管不顾 bùguǎnbùgù 冲上去 chōngshǎngqù huī 拳头 quántou jiù

    - hắn xông bừa lên, vung nắm đấm lên đánh liền.

  • volume volume

    - 无精打采 wújīngdǎcǎi 坐在 zuòzài 地下 dìxià 低着头 dīzhetóu 吱声 zhīshēng

    - anh ấy buồn bã ngồi bệt dưới đất mặt ủ mày chau, cúi đầu lặng lẽ không nói một lời.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng 粗砂 cūshā lái 打磨 dǎmó 木头 mùtou

    - Anh ấy dùng cát thô để mài gỗ.

  • volume volume

    - 丫头 yātou 正在 zhèngzài 打扫 dǎsǎo 院子 yuànzi

    - Nha hoàn đang quét dọn sân.

  • volume volume

    - yòng 指头 zhǐtou 轻轻地 qīngqīngde kòu 打着 dǎzhe 房门 fángmén

    - anh ấy dùng đầu ngón tay gõ nhè nhẹ lên cửa phòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao