Đọc nhanh: 打油 (đả du). Ý nghĩa là: mua dầu, ép dầu, xi.
打油 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. mua dầu
用油提子舀油,借指零星地买油
✪ 2. ép dầu
榨油
✪ 3. xi
上油
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打油
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 他 去 加油站 打油
- Anh ấy đi đổ xăng ở trạm xăng.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 一连串 的 打击
- đả kích liên tục
- 上 大学 时 , 你 打算 和 谁 同屋 ?
- Khi lên đại học bạn dự định sẽ ở chung phòng với ai?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
油›