Đọc nhanh: 打勾勾 (đả câu câu). Ý nghĩa là: xem 拉鉤 | 拉钩.
打勾勾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 拉鉤 | 拉钩
see 拉鉤|拉钩 [lā gōu]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打勾勾
- 他 速度 地 勾勒 出 人物 的 轮廓
- Anh ấy nhanh chóng phác thảo ra hình dáng của nhân vật.
- 他 被 勾引 去 参加 非法活动
- Anh ta bị dụ dỗ tham gia hoạt động bất hợp pháp.
- 他 用 铅笔 勾出 小猫 的 轮廓
- Anh ấy dùng bút chì phác thảo ra hình dáng của chú mèo con.
- 两个 小孩儿 勾着 胳膊
- Hai đứa trẻ khoác tay nhau.
- 从事 走私 勾当
- thủ đoạn buôn lậu
- 他 终于 可以 勾掉 这笔 账 了
- Anh ấy cuối cùng đã có thể xóa khoản nợ này.
- 他 擅长 快速 勾画 草图
- Anh ấy giỏi vẽ phác thảo nhanh.
- 他们 勾 连在一起 , 干 了 不少 坏事
- họ cấu kết với nhau, làm nhiều chuyện xấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勾›
打›