Đọc nhanh: 打印头 (đả ấn đầu). Ý nghĩa là: đầu in.
打印头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu in
print head
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打印头
- 他 用 拳头 打 桌子
- Hắn dùng nắm đấm đập bàn.
- 丫头 每天 早起 打 水
- Nha hoàn mỗi ngày dậy sớm gánh nước.
- 他 不管不顾 地 冲上去 , 挥 起 拳头 就 打
- hắn xông bừa lên, vung nắm đấm lên đánh liền.
- 先头部队 打响 了
- cánh quân tiên phong đã nổ súng rồi.
- 他 没精打采 地 坐在 地下 , 低着头 , 不 吱声
- anh ấy buồn bã ngồi bệt xuống đất, cúi đầu, lặng lẽ không nói một lời.
- 他 无精打采 地 坐在 地下 , 低着头 , 不 吱声
- anh ấy buồn bã ngồi bệt dưới đất mặt ủ mày chau, cúi đầu lặng lẽ không nói một lời.
- 他 打消 离婚 的 念头
- Anh ấy từ bỏ ý định ly hôn.
- 丫头 正在 打扫 院子
- Nha hoàn đang quét dọn sân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
头›
打›