Đọc nhanh: 扎赉特旗 (trát lãi đặc kì). Ý nghĩa là: Biểu ngữ Jalaid, tiếng Mông Cổ Zhalaid khoshuu, trong giải đấu Hinggan 興安盟 | 兴安盟 , đông Nội Mông.
扎赉特旗 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biểu ngữ Jalaid, tiếng Mông Cổ Zhalaid khoshuu, trong giải đấu Hinggan 興安盟 | 兴安盟 , đông Nội Mông
Jalaid banner, Mongolian Zhalaid khoshuu, in Hinggan league 興安盟|兴安盟 [Xing1 ān méng], east Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扎赉特旗
- 妹妹 扎 的 辫子 特别 好看
- Bím tóc em gái tết vô cùng đẹp.
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 以 的 国旗 很 特别
- Cờ của Israel rất đặc biệt.
- 为了 当 模特 必须 保持 骨感 吗
- Bạn có phải gầy để trở thành một người mẫu?
- 丑姓 之 人 各有特色
- Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.
- 莫扎特 的 古典 乐 恬静 优雅 , 让 我们 发出 由衷 的 赞叹
- Âm nhạc cổ điển của Mozart rất êm đềm và trang nhã khiến chúng tôi biểu hiện ra sự ngưỡng mộ chân thành
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扎›
旗›
特›
赉›