扎鲁特旗 zhālǔtèqí
volume volume

Từ hán việt: 【trát lỗ đặc kì】

Đọc nhanh: 扎鲁特旗 (trát lỗ đặc kì). Ý nghĩa là: Biểu ngữ Jarud hoặc Jarud khoshuu ở Tongliao 通遼 | 通辽 , Nội Mông.

Ý Nghĩa của "扎鲁特旗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扎鲁特旗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Biểu ngữ Jarud hoặc Jarud khoshuu ở Tongliao 通遼 | 通辽 , Nội Mông

Jarud banner or Jarud khoshuu in Tongliao 通遼|通辽 [Tōngliáo], Inner Mongolia

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扎鲁特旗

  • volume volume

    - 托马斯 tuōmǎsī · 维拉 wéilā 鲁兹 lǔzī 珍妮特 zhēnnītè · 佐佐木 zuǒzuǒmù

    - Thomas Veracruz và Janet Sasaki.

  • volume volume

    - 加拿大 jiānádà 总理 zǒnglǐ 贾斯 jiǎsī tíng · 特鲁多 tèlǔduō 发言 fāyán

    - Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.

  • volume volume

    - 妹妹 mèimei zhā de 辫子 biànzi 特别 tèbié 好看 hǎokàn

    - Bím tóc em gái tết vô cùng đẹp.

  • volume volume

    - de 名字 míngzi shì 罗伯特 luóbótè · 安德鲁 āndélǔ · 史蒂文斯 shǐdìwénsī

    - Tên bạn là Robert Andrew Stevens?

  • volume volume

    - 鲁迅 lǔxùn de 语言 yǔyán 风格 fēnggé hěn 独特 dútè

    - Phong cách ngôn ngữ của Lỗ Tấn rất độc đáo.

  • volume volume

    - de 国旗 guóqí hěn 特别 tèbié

    - Cờ của Israel rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 莫扎特 mòzhātè de 古典 gǔdiǎn 恬静 tiánjìng 优雅 yōuyǎ ràng 我们 wǒmen 发出 fāchū 由衷 yóuzhōng de 赞叹 zàntàn

    - Âm nhạc cổ điển của Mozart rất êm đềm và trang nhã khiến chúng tôi biểu hiện ra sự ngưỡng mộ chân thành

  • volume volume

    - 鲁迅 lǔxùn 先生 xiānsheng shì 新文化运动 xīnwénhuàyùndòng de 旗手 qíshǒu

    - Lỗ Tấn là người tiên phong của phong trào văn hoá mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+1 nét)
    • Pinyin: Zā , Zhā , Zhá , Zhǎ
    • Âm hán việt: Trát
    • Nét bút:一丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QU (手山)
    • Bảng mã:U+624E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Phương 方 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:丶一フノノ一一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSOTC (卜尸人廿金)
    • Bảng mã:U+65D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lỗ
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NWMA (弓田一日)
    • Bảng mã:U+9C81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao