Đọc nhanh: 扎马剌丁 (trát mã lạt đinh). Ý nghĩa là: Jamal al-Din ibn Muhammad al-Najjari (thế kỷ 13), nhà thiên văn học và học giả người Ba Tư nổi tiếng, người đã phục vụ Khubilai Khan 忽必烈 từ c. 1260.
扎马剌丁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jamal al-Din ibn Muhammad al-Najjari (thế kỷ 13), nhà thiên văn học và học giả người Ba Tư nổi tiếng, người đã phục vụ Khubilai Khan 忽必烈 từ c. 1260
Jamal al-Din ibn Muhammad al-Najjari (13th century), famous Persian astronomer and scholar who served Khubilai Khan 忽必烈 from c. 1260
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扎马剌丁
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 马丁 说 你 被 摩萨德 抓 了
- Martin nói rằng bạn đã được Mossad trích xuất.
- 他 叫 马丁 · 科 多瓦
- Tên anh ấy là Martin Cordova.
- 马丁 会 说 三种 语言
- Martin có thể nói ba thứ tiếng.
- 马丁 是 我 的 好 朋友
- Martin là bạn tốt của tôi.
- 跟 马丁 · 路德 · 金 一起
- Với Martin Luther King Jr.
- 再 一杯 苹果 马丁尼 给 你
- Đó là một ly martini táo khác dành cho bạn.
- 马丁 说 老板 将来 个 突然 造访 , 但 结果 却是 虚惊一场
- Martin nói rằng ông chủ sẽ đến thăm bất ngờ, nhưng đó là một báo động giả
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
剌›
扎›
马›