扎马鲁丁 zhā mǎlǔdīng
volume volume

Từ hán việt: 【trát mã lỗ đinh】

Đọc nhanh: 扎马鲁丁 (trát mã lỗ đinh). Ý nghĩa là: xem 紮馬剌 | 扎马剌 .

Ý Nghĩa của "扎马鲁丁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扎马鲁丁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 紮馬剌 丁 | 扎马剌 丁

see 紮馬剌丁|扎马剌丁 [Zā mǎ lá dīng]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扎马鲁丁

  • volume volume

    - 托马斯 tuōmǎsī · 维拉 wéilā 鲁兹 lǔzī 珍妮特 zhēnnītè · 佐佐木 zuǒzuǒmù

    - Thomas Veracruz và Janet Sasaki.

  • volume volume

    - 什么 shénme 马丁 mǎdīng · 路德 lùdé · jīn de T恤 Txù

    - Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?

  • volume volume

    - 马丁 mǎdīng shuō bèi 摩萨德 mósàdé zhuā le

    - Martin nói rằng bạn đã được Mossad trích xuất.

  • volume volume

    - jiào 马丁 mǎdīng · 多瓦 duōwǎ

    - Tên anh ấy là Martin Cordova.

  • volume volume

    - 马丁 mǎdīng huì shuō 三种 sānzhǒng 语言 yǔyán

    - Martin có thể nói ba thứ tiếng.

  • volume volume

    - 马丁 mǎdīng shì de hǎo 朋友 péngyou

    - Martin là bạn tốt của tôi.

  • volume volume

    - gēn 马丁 mǎdīng · 路德 lùdé · jīn 一起 yìqǐ

    - Với Martin Luther King Jr.

  • volume volume

    - 马丁 mǎdīng shuō 老板 lǎobǎn 将来 jiānglái 突然 tūrán 造访 zàofǎng dàn 结果 jiéguǒ 却是 quèshì 虚惊一场 xūjīngyīchǎng

    - Martin nói rằng ông chủ sẽ đến thăm bất ngờ, nhưng đó là một báo động giả

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+1 nét)
    • Pinyin: Dīng , Zhēng
    • Âm hán việt: Chênh , Tranh , Trành , Đinh
    • Nét bút:一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MN (一弓)
    • Bảng mã:U+4E01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+1 nét)
    • Pinyin: Zā , Zhā , Zhá , Zhǎ
    • Âm hán việt: Trát
    • Nét bút:一丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QU (手山)
    • Bảng mã:U+624E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lỗ
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NWMA (弓田一日)
    • Bảng mã:U+9C81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao