Đọc nhanh: 扎款 (trát khoản). Ý nghĩa là: kiếm tiền (tiếng lóng), để có được tiền.
扎款 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kiếm tiền (tiếng lóng)
to earn money (slang)
✪ 2. để có được tiền
to obtain money
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扎款
- 麦芒 很 扎手
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 中期贷款
- cho vay trung hạn.
- 专款专用 , 不得 移 用
- số tiền dùng riêng cho việc gì, thì không được dùng sang việc khác.
- 互通 款曲
- tâm tình cùng nhau.
- 乙方 同意 合同条款
- Bên B đồng ý với các điều khoản hợp đồng.
- 乘客 逃票 , 照章 罚款
- hành khách trốn vé, sẽ căn cứ theo điều khoản mà phạt.
- 主人 精心 款 友人
- Chủ nhà cẩn thận tiếp đãi bạn bè.
- 乱 扔 垃圾 的 人 将 被 罚款
- Người xả rác bừa bãi sẽ bị phạt tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扎›
款›