Đọc nhanh: 扎染 (trát nhiễm). Ý nghĩa là: buộc tóc, nhuộm buộc.
扎染 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. buộc tóc
tie-dye
✪ 2. nhuộm buộc
tie-dyeing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扎染
- 麦芒 很 扎手
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 人们 挣扎 在 饥饿线
- Mọi người đang vật lộn trên bờ đói khát.
- 他们 在 监测 污染
- Họ đang giám sát ô nhiễm.
- 他 喜欢 自己 动手 染 衣服
- Anh ấy thích tự tay nhuộm quần áo.
- 他 不幸 染上 了 重病
- Anh ấy không may mắc phải một căn bệnh nặng.
- 他们 的 基础知识 很 扎实
- Kiến thức cơ bản của họ rất vững chắc.
- 他 不过 淡淡 几笔 , 却 把 这幅 山水 点染 得 很 有 神韵
- chỉ chấm phá đơn sơ vài nét nhưng anh ấy đã làm cho bức tranh sơn thuỷ này trở nên rất có thần.
- 他 仍 在 挣扎 着 完成 这项 任务
- Anh ấy vẫn đang vật lộn để hoàn thành nhiệm vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扎›
染›