Đọc nhanh: 扑倒 (phốc đảo). Ý nghĩa là: rơi xuống, té sấp.
扑倒 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rơi xuống
to fall down
✪ 2. té sấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扑倒
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 七颠八倒
- thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 一面倒
- Nghiêng về một bên.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一头 倒 在 床上
- ngã vật xuống giường
- 一阵 昏眩 , 便 晕倒 在 地
- hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
扑›